Bạn là người mới tiếp cận với lĩnh vực Google Ads? Đôi khi, khi tham gia các nhóm thảo luận, bạn có thể cảm thấy bối rối với những thuật ngữ chuyên ngành mà những người làm quảng cáo lâu năm hay sử dụng. Những thuật ngữ này có thể khiến bạn cảm thấy “đau đầu”, nhưng đừng lo, việc làm quen và nắm vững chúng sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình tối ưu chiến dịch quảng cáo của mình.
Google Ads có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm quan trọng mà các nhà quảng cáo cần phải hiểu để tận dụng tối đa nền tảng này. Khi nắm vững các thuật ngữ cơ bản, bạn sẽ dễ dàng hiểu hơn về cách thức hoạt động của Google Ads và có thể tối ưu chiến dịch quảng cáo một cách hiệu quả hơn. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số thuật ngữ cơ bản trong Google Ads mà bạn nên biết.
Thuật ngữ trong Google ads liên quan đến thiết lập chiến dịch
Chiến dịch (Campaign)
Chiến dịch quảng cáo là một trong những thuật ngữ cơ bản trong Google Ads, được tạo ra từ nhiều nhóm quảng cáo. Mỗi nhóm quảng cáo sẽ có chung ngân sách, loại chiến dịch và các cài đặt khác liên quan đến quảng cáo.
Khi bắt đầu quảng cáo trên Google Ads, chiến dịch là yếu tố đầu tiên bạn cần thiết lập. Bạn có thể tạo và quản lý nhiều chiến dịch trong tài khoản Google của mình bất kỳ lúc nào.
Nhóm quảng cáo (Ad group)
Ở cấp độ chiến dịch, nhóm quảng cáo là tập hợp những từ khóa, ngân sách và phương pháp nhằm triển khai chiến lược tiếp cận đối tượng mục tiêu trong cùng một chiến dịch.
Ví dụ: Nếu bạn đang chạy chiến dịch quảng cáo cho chương trình sale áo thu đông, bạn có thể thiết lập các nhóm quảng cáo riêng biệt cho mục tiêu bán hàng online, áo cho nam và áo cho nữ. Trong từng nhóm quảng cáo, bạn có thể tạo thêm các nhóm quảng cáo nhỏ để tối ưu hóa hơn nữa.
Loại chiến dịch
Loại chiến dịch là nơi bạn tạo quảng cáo cho sản phẩm của mình để chúng được hiển thị. Dưới đây là một số loại chiến dịch của Google:
Quảng cáo tìm kiếm Google:
Là quảng cáo xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm khi khách hàng nhập từ khóa liên quan đến sản phẩm của bạn. Quảng cáo này xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm của Google và các trang web đối tác của Google.
Quảng cáo mạng hiển thị Google:
Là mạng lưới các trang web, ứng dụng di động và nền tảng khác ngoài Google Search, nơi quảng cáo của bạn có thể xuất hiện. Mạng hiển thị cho phép bạn tiếp cận một lượng khách hàng lớn hơn thông qua các hình thức quảng cáo hình ảnh, video và bản tin.
Mạng tìm kiếm có lựa chọn hiển thị:
Là sự kết hợp giữa quảng cáo trên tìm kiếm và quảng cáo trên mạng hiển thị.
Google Shopping:
Nếu bạn có nhiều loại sản phẩm và muốn quảng cáo danh mục của mình, bạn chỉ cần có tài khoản Google Merchant Center để tạo chiến dịch Google Shopping dễ dàng.
Từ khóa (Keywords)
Từ khóa là các từ hoặc cụm từ mà bạn chọn cho quảng cáo của mình, giúp xác định vị trí và thời điểm quảng cáo xuất hiện khi khách hàng tìm kiếm.
Từ khóa đóng vai trò rất quan trọng trong chiến dịch quảng cáo. Khi lập danh sách từ khóa, hãy đặt mình vào vị trí khách hàng để hiểu họ sẽ tìm kiếm gì và cách họ thể hiện qua từ ngữ như thế nào.
Google Search Network (Mạng tìm kiếm Google)
Là nhóm các trang web mà quảng cáo của bạn có thể xuất hiện khi khách hàng tìm kiếm từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Khi bạn quảng cáo trên Mạng tìm kiếm, quảng cáo của bạn có thể xuất hiện trên các trang web của Google như Google Maps, Google Shopping, Google Hình ảnh, và nhiều trang khác.
Google Display Network (Mạng hiển thị Google) hay Quảng cáo GDN
Là tập hợp các website, ứng dụng di động và nền tảng khác trong mạng lưới của Google (ví dụ: Zing, Youtube, Dân trí,…) nơi quảng cáo của bạn có thể hiển thị. Mạng hiển thị cho phép quảng cáo của bạn tiếp cận khách hàng thông qua các định dạng nội dung đa dạng như văn bản, video, banner, và nhiều hình thức khác.
Text Ads (Quảng cáo văn bản)
Quảng cáo dạng văn bản chỉ hiển thị thông điệp quảng cáo dưới dạng chữ, giúp truyền tải thông điệp đến người dùng một cách trực tiếp. Quảng cáo văn bản là một hình thức quảng cáo phổ biến và hiệu quả trên Google Ads.
Ad Extensions (Tiện ích mở rộng quảng cáo)
Tiện ích mở rộng quảng cáo trong Google Ads là một tính năng giúp bổ sung thêm thông tin về doanh nghiệp. Các thông tin bổ sung này sẽ hiển thị dưới dạng màu xanh bên dưới mô tả quảng cáo.
Ví dụ: Địa chỉ, số điện thoại, liên kết website, hoặc các thông tin liên quan khác.
Location Targeting (Nhắm mục tiêu vị trí)
Cho phép bạn lựa chọn các vị trí địa lý cụ thể để quảng cáo hiển thị, giúp tập trung tiếp cận khách hàng ở những khu vực nhất định. Bạn có thể cài đặt quảng cáo để hiển thị trên phạm vi quốc gia, tỉnh thành hoặc trong bán kính tùy chỉnh. Tính năng này rất hữu ích cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty muốn nhắm mục tiêu quảng cáo trong các khu vực nhỏ hoặc các doanh nghiệp địa phương.
Các thuật ngữ về các thông số thống kê quan trọng
Quality Score (Điểm chất lượng)
Điểm chất lượng được tính toán dựa trên mức độ liên quan giữa từ khóa của bạn với truy vấn tìm kiếm của khách hàng, cũng như khả năng kích hoạt quảng cáo hiển thị trên trang tìm kiếm.
Đây là chỉ số do Google đưa ra để đo lường mức độ phù hợp giữa mẫu quảng cáo, từ khóa và URL đích đến.
Khi điểm chất lượng cao, quảng cáo của bạn sẽ có vị trí hiển thị cao hơn và chi phí mỗi lần nhấp (CPC) sẽ giảm. Điều này có nghĩa là mẫu quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn thực sự hữu ích và phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Chuyển đổi (Conversion)
Chuyển đổi được xem là một hành động mà khách hàng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn và được chuyển hướng đến trang đích. Nếu khách hàng hoàn thành hành động mong muốn như mua hàng hoặc điền vào form đăng ký, đó sẽ được tính là một chuyển đổi trên trang đích.
Impressions (Số lần hiển thị)
Là tần suất mà quảng cáo của bạn xuất hiện trên Google. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tiếp cận của quảng cáo đối với người dùng.
Ad Rank (Xếp hạng quảng cáo)
Xếp hạng quảng cáo xác định vị trí hiển thị của quảng cáo trên trang tìm kiếm. Điểm số này được tính dựa trên điểm chất lượng và giá thầu bạn đặt cho mỗi lần nhấp chuột (CPC). Quảng cáo có Ad Rank cao sẽ xuất hiện ở vị trí tốt hơn trên trang tìm kiếm.
Thuật ngữ về quảng cáo Google Ads
Call to Action (Nút kêu gọi hành động – CTA)
CTA (Call to Action) là nút kêu gọi hành động, nghĩa là bạn muốn người tìm kiếm thực hiện một hành động cụ thể. Nút CTA thường sử dụng các thuật ngữ ngắn gọn, khuyến khích người dùng thực hiện hành động như: “Mua ngay”, “Nhận ưu đãi”, “Hành động ngay”…
Click Through Rate (Tỷ lệ nhấp chuột – CTR)
CTR là tỷ lệ số lần khách hàng nhấp vào quảng cáo của bạn.
Công thức tính:
CTR = (Số nhấp chuột ÷ Số lần hiển thị) × 100
Ví dụ: Nếu quảng cáo của bạn có 10 lần nhấp chuột và 1000 lần hiển thị, CTR sẽ là 1%.
Landing Page (Trang đích)
Landing page là trang web mà bạn muốn người dùng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn. Trang này thường có mục đích khuyến khích người dùng thực hiện một hành động nào đó, chẳng hạn như mua hàng hoặc điền form.
Optimization (Tối ưu hóa)
Tối ưu hóa trong Google Ads là quá trình điều chỉnh và cải thiện các yếu tố trong quảng cáo và trang đích của bạn nhằm tăng điểm chất lượng và đưa quảng cáo đến gần hơn với khách hàng mục tiêu.
Thuật ngữ liên quan đến chi phí
Actual Cost per Click – ACPC (Chi phí thực tế mỗi lần nhấp chuột)
Là số tiền bạn thực tế phải trả cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo. Chi phí này có thể thấp hơn so với mức giá thầu tối đa bạn đã thiết lập trước đó. Giá thầu tối đa là số tiền bạn sẵn sàng trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
Average Cost per Click – Avg. CPC (Giá phí trung bình mỗi lượt nhấp chuột)
Là số tiền trung bình bạn phải trả cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo của mình.
Ví dụ: Giả sử bạn có hai lượt nhấp chuột, một với giá thầu là 0.2 đô và một với chi phí 0.4 đô. Vậy CPC trung bình sẽ là (0.2 + 0.4) / 2 = 0.3 đô.
Split Testing (Thử nghiệm phân tách)
Thử nghiệm phân tách là quá trình so sánh hiệu quả của hai hoặc nhiều mẫu quảng cáo khác nhau để xác định chiến lược nào mang lại hiệu quả cao nhất.
Daily Budget (Ngân sách hàng ngày)
Ngân sách hàng ngày là số tiền bạn sẵn sàng chi cho quảng cáo trong một ngày. Khi ngân sách này được sử dụng hết, quảng cáo của bạn sẽ không còn hiển thị cho đến ngày hôm sau.
PPC (Pay-per-click)
Tương tự như CPC, PPC là hình thức quảng cáo bạn chỉ phải trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
Nhiều người nhầm lẫn giữa PPC và CPC. Điểm khác biệt là: PPC là mô hình quảng cáo trả tiền khi có tương tác, còn CPC là đơn vị đo lường chi phí mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
CPM (Cost per Mille)
CPM là hình thức tính chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo. Đây là phương thức phổ biến trong quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
Thuật ngữ về cấu trúc Quảng cáo
Headline (Tiêu đề quảng cáo)
Tiêu đề quảng cáo thường được hiển thị dưới dạng chữ màu xanh trong mẫu quảng cáo. Đây là phần quan trọng để thu hút sự chú ý của người dùng.
Destination URL (URL đích)
Là địa chỉ URL của trang web mà bạn muốn người dùng truy cập khi họ nhấp vào quảng cáo của bạn. Tuy nhiên, khách hàng sẽ không nhìn thấy URL này trong quảng cáo mà chỉ thấy nội dung quảng cáo mà thôi.
Display URL (URL hiển thị)
Là URL được phép hiển thị trong quảng cáo, thường có màu xanh lá cây phía trên phần mô tả quảng cáo. Bạn có thể tùy chỉnh URL này để tăng sự nhận diện thương hiệu và làm rõ sản phẩm, dịch vụ của mình. Điều này giúp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Side Ad (Quảng cáo bên)
Side Ad là các quảng cáo hiển thị ở phía bên tay phải của trang kết quả công cụ tìm kiếm (SERP). Đây là một trong những vị trí quảng cáo mà bạn có thể tham khảo khi thiết lập chiến dịch.
Top Ad (Quảng cáo trên đầu trang)
Top Ad là loại quảng cáo xuất hiện trong hộp nổi bật ở phía trên các kết quả tìm kiếm không phải trả tiền, giúp quảng cáo của bạn dễ dàng thu hút sự chú ý của người dùng.
Kết Luận:
Trên đây là những thuật ngữ cơ bản mà bạn cần nắm vững khi bắt đầu hành trình trở thành một “ads thủ”. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0837999926.